Tìm hiểu các chứng chỉ AWS trong năm 2024: Cấp độ, chi phí và các chuẩn bị cần thiết cho kỳ thi

4/9/2024

Amazon Web Services (AWS) là một nền tảng trong thế giới điện toán đám mây, hỗ trợ nhiều ứng dụng từ các công ty khởi nghiệp đang phát triển cho đến các doanh nghiệp lớn trên toàn cầu. Khi nhu cầu khám phá kiến thức chuyên môn về đám mây tiếp tục tăng lên, việc đảm bảo chứng chỉ AWS có thể giúp các cá nhân trở nên nổi bật hơn trong thị trường việc làm ngày càng cạnh tranh.

Bài viết này là hướng dẫn toàn diện về chứng chỉ AWS, trình bày chi tiết tầm quan trọng của chúng, các lộ trình chứng nhận khác nhau hiện có, cách chuẩn bị tốt nhất cho chứng chỉ AWS, v.v. Cho dù bạn mới bắt đầu hành trình trên nền tảng đám mây hay đang tìm cách nâng cao kỹ năng của mình lên một tầm cao mới, hướng dẫn này đều cung cấp những hiểu biết cần thiết để điều hướng quy trình chứng nhận AWS.

Chứng chỉ AWS là gì?

Chứng chỉ AWS do Amazon Web Services cung cấp để chứng nhận kiến thức chuyên môn của một cá nhân về kiến trúc, kỹ thuật và quản trị đám mây bằng cách sử dụng dịch vụ AWS. Những chứng chỉ này được thiết kế để công nhận những chuyên gia có kiến thức và kỹ năng thiết kế, triển khai và quản lý ứng dụng cũng như cơ sở hạ tầng trên AWS.

Đạt được chứng chỉ AWS có thể mang lại lợi ích vô cùng lớn. Thứ nhất, bạn có thể nâng cao uy tín và tăng giá trị của bản thân trên thị trường việc làm khi có chứng chỉ AWS công nhận các kỹ năng.

Thứ hai, chứng chỉ AWS giúp đảm bảo các đội ngũ làm việc trong dự án AWS có những kỹ năng cần thiết để triển khai các giải pháp đám mây an toàn, đáng tin cậy và hiệu quả.

Và thứ ba, việc chuẩn bị thi các chứng chỉ AWS sẽ khuyến khích sự hiểu biết sâu sắc và toàn diện về các dịch vụ AWS cũng như các biện pháp thực hành tốt nhất, giúp bạn có thể áp dụng cho nhiều tình huống thực tế.

Các thành phần của chứng chỉ AWS

Các bước dưới đây sẽ hướng dẫn bạn trong suốt quá trình học tập, đánh giá kiến thức và xác thực kiến thức chuyên môn về điện toán đám mây với AWS. Để có cái nhìn tổng quan chi tiết, bạn có thể tham khảo website các chứng nhận AWS tại đây.

Bước 1: Tìm hiểu về các chứng chỉ AWS qua các câu hỏi từ cộng đồng

Bạn cần phải tự làm quen với các câu hỏi thường gặp (FAQ) liên quan đến Chứng chỉ AWS.

Bước khởi đầu này sẽ cung cấp nền tảng vững chắc, giúp làm rõ lộ trình đạt được các chứng chỉ, phạm vi nội dung của từng kỳ thi, tiêu chí đủ điều kiện và chuẩn bị tài liệu.

Bước 2: Chuẩn bị cho kỳ thi

AWS cung cấp nhiều tài nguyên khác nhau, bao gồm đào tạo online và offline, báo cáo nghiên cứu chuyên sâu, Câu hỏi thường gặp và hướng dẫn sử dụng, được điều chỉnh cho phù hợp với các kỳ thi chứng chỉ khác nhau.

Bước 3: Đăng ký thi

Khi bạn đã cảm thấy tự tin vào sự chuẩn bị của mình thì bước tiếp theo là đăng ký dự thi. Kỳ thi AWS có thể đăng ký thông qua tài khoản AWS Certification, tại đó bạn có thể chọn ngày và giờ phù hợp với thời gian biểu của mình.

Các kỳ thi được tổ chức theo 2 hình thức offline và online giúp mang lại sự linh hoạt cho thí sinh:

  • Offline tại các trung tâm khảo thí trên toàn thế giới, hoặc
  • Online thông qua giám sát trực tuyến của Pearson VUE.  

Bạn có thể chọn đăng ký thi tại Trung tâm thi Tân Đức ITS – Trung tâm khảo thí được ủy quyền của Pearson VUE. Tân Đức ITS là nơi tổ chức các kỳ thi quốc tế để lấy các chứng chỉ thuộc lĩnh vực CNTT của nhiều hãng danh tiếng trên thế giới như: Microsoft, Amazon Web Services, Google, CheckPoint, LPI, Cisco Systems, Oracle, Adobe, v.v.

Bước 4: Nhận kết quả thi

Sau khi hoàn thành kỳ thi, bạn sẽ nhận được kết quả trong vòng vài ngày. Vượt qua kỳ thi AWS Certification là một thành tích quan trọng trong việc công nhận kiến thức chuyên môn về điện toán đám mây với AWS. Đó là minh chứng cho sự cống hiến và thành thạo của bạn trong việc sử dụng dịch vụ AWS để thiết kế, triển khai và quản lý ứng dụng cũng như cơ sở hạ tầng.

Chứng chỉ AWS có còn giá trị vào năm 2024?

Chứng chỉ AWS tiếp tục được đánh giá cao trong ngành công nghệ. Với sự chuyển đổi liên tục sang các giải pháp dựa trên đám mây, giá trị của chứng chỉ này càng rõ ràng hơn bao giờ hết, đặc biệt là đối với các tổ chức đang nỗ lực đổi mới công nghệ cũng như cả các chuyên gia có mong muốn thăng tiến trong nghề nghiệp.

Kỹ năng điện toán đám mây đang ngày càng phát triển

Nhu cầu về chuyên môn điện toán đám mây đang tăng cao, được thúc đẩy bởi các doanh nghiệp trên tất cả các lĩnh vực áp dụng dịch vụ đám mây để nâng cao khả năng mở rộng, tính linh hoạt và hiệu quả chi phí.

Năm 2022, Gartner dự báo chi tiêu của người dùng cuối trên đám mây công cộng trên toàn thế giới sẽ đạt gần 600 tỷ USD vào năm 2023, tăng lên gần 725 tỷ USD vào năm 2024.

Chứng chỉ AWS xác nhận khả năng thiết kế, triển khai và quản lý ứng dụng trên AWS sẽ giúp bạn trở thành người đóng vai trò quan trọng trong kỷ nguyên lấy đám mây làm trung tâm. Chứng nhận này không chỉ mở ra những con đường sự nghiệp mới mà còn đảm bảo các kỹ năng của bạn vẫn phù hợp trong một thị trường ngày càng phụ thuộc vào công nghệ đám mây.

Có giá trị trong mắt nhà tuyển dụng

Các nhà tuyển dụng đánh giá cao các ứng viên có chứng chỉ AWS khi họ được chứng nhận có kiến thức chuyên môn đã được chứng minh vào thực tế, giảm thời gian và nguồn lực dành cho việc đào tạo.

Đối với các tổ chức, việc có sự tham gia của các cá nhân được AWS chứng nhận đồng nghĩa với việc các dự án trong tổ chức có thể được thực hiện hiệu quả và năng suất hơn, tận dụng toàn bộ các dịch vụ AWS và biện pháp vận hành tốt nhất. Điều này giúp cho các cá nhân có chứng chỉ AWS trở thành những ứng viên hấp dẫn, thường được gắn với vai trò lãnh đạo trong các sáng kiến và dự án đám mây.

Đa dạng hóa kỹ năng của bạn

Ngoài việc xác nhận kiến thức chuyên môn về đám mây, Chứng chỉ AWS còn khuyến khích sự hiểu biết toàn diện về hệ sinh thái đám mây. Nó thúc đẩy các chuyên gia khám phá các khía cạnh khác nhau của AWS, từ các dịch vụ cơ bản đến các giải pháp nâng cao, từ đó mở rộng bộ kỹ năng của họ.

Sự đa dạng hóa này không chỉ nâng cao hồ sơ chuyên môn mà còn trang bị cho bạn bộ công cụ linh hoạt để giải quyết nhiều thách thức kỹ thuật, giúp bạn trở thành “tài sản vô giá” đối với bất kỳ đội nhóm nào trong tổ chức.

Với chứng chỉ AWS, bạn có thể thử sức với công việc gì?

Việc đạt được chứng chỉ AWS sẽ mở ra rất nhiều cơ hội việc làm trong ngành công nghệ, đáp ứng nhiều sở thích và trình độ chuyên môn khác nhau.

Với việc các tổ chức trên toàn cầu ngày càng dựa vào AWS cho nhu cầu điện toán đám mây của họ, nhu cầu về các chuyên gia được AWS chứng nhận đang ở mức cao nhất mọi thời đại.

Dưới đây là một số vai trò phổ biến mà các cá nhân có chứng chỉ AWS có thể theo đuổi:

Kiến trúc sư đám mây (Cloud Architect)

  • Chuyên môn: Thiết kế và triển khai các giải pháp đám mây có thể mở rộng, an toàn và hiệu quả phù hợp với nhu cầu kinh doanh.
  • Các dịch vụ AWS dự kiến sử dụng: AWS Management Console, AWS CloudFormation, Amazon EC2, Amazon S3, Amazon VPC.
  • Mức lương dự kiến: $139K - $225K (theo Glassdoor).

Mức lương của kiến trúc sư đám mây ở Mỹ - Nguồn: Glassdoor

Kỹ sư DevOps (DevOps Engineer)

  • Chuyên môn: Tự động hóa và hợp lý hóa quy trình phát triển phần mềm bằng dịch vụ AWS để triển khai ứng dụng nhanh hơn và đáng tin cậy hơn.
  • Các dịch vụ AWS dự kiến sử dụng: AWS CodeBuild, AWS CodeDeploy, AWS CodePipeline, Amazon ECS, AWS Lambda.
  • Mức lương dự kiến: $103K - $149K (Nguồn: Glassdoor).

Nhà phát triển đám mây (Cloud Developer)

  • Chuyên môn: Phát triển và duy trì các ứng dụng hiệu quả và có khả năng mở rộng được lưu trữ trên nền tảng AWS, đảm bảo tính sẵn sàng và bảo mật cao.
  • Các dịch vụ AWS dự kiến sử dụng: AWS SDK, Amazon DynamoDB, AWS Amplify, AWS Elastic Beanstalk, Amazon API Gateway.
  • Mức lương dự kiến: $91K - $130K (Nguồn: Glassdoor).

Quản trị viên hệ thống (SysOps Administrator)

  • Chuyên môn: Quản lý và giám sát môi trường AWS, đảm bảo hiệu suất, tính bảo mật và độ tin cậy tối ưu của cơ sở hạ tầng.
  • Các dịch vụ AWS dự kiến sử dụng: Amazon CloudWatch, AWS CloudTrail, AWS Config, AWS Systems Manager, Amazon RDS.
  • Mức lương dự kiến: $51K - $85K (Nguồn: Glassdoor).

Kỹ sư dữ liệu (Data Engineer)

  • Chuyên môn: Thiết kế, xây dựng, cài đặt, thử nghiệm và duy trì các hệ thống quản lý dữ liệu có khả năng mở rộng cao trên AWS.
  • Các dịch vụ AWS dự kiến sử dụng: Amazon Redshift, AWS Glue, Amazon Kinesis, Amazon EMR, AWS Data Pipeline.
  • Mức lương dự kiến: $104K - $153K (Nguồn: Glassdoor).

Chuyên gia bảo mật (Security Specialist)       

  • Chuyên môn: Triển khai và quản lý các giao thức cũng như biện pháp bảo mật trong hệ sinh thái AWS để bảo vệ dữ liệu và cơ sở hạ tầng.
  • Các dịch vụ AWS dự kiến sẽ sử dụng: AWS Identity and Access Management (IAM), Amazon Cognito, AWS Key Management Service (KMS), AWS Shield và Amazon Inspector.
  • Mức lương dự kiến: $54K - $89K (Nguồn: Glassdoor).

AWS Certifications vs. AWS Certificates

Khi khám phá thông tin học tập AWS, điều quan trọng là phải hiểu được sự khác biệt giữa AWS Certifications và AWS Certificates. Cả hai đều đóng vai trò là thành tích học tập nhưng phục vụ cho các nhu cầu nghề nghiệp và mức độ công nhận khác nhau.

   

Tiêu chí

   

AWS Certifications

   

AWS Certificates

   
                     
   

Định nghĩa

   

Sự công nhận chính thức về chuyên môn trong vai trò đám mây và lĩnh vực kỹ thuật.

   

Sự công nhận sau khi tham gia và hoàn thành các khóa đào tạo hoặc lộ trình học tập của AWS.

   
                     
   

Mục đích

   

Xác thực trình độ và tạo điều kiện thăng tiến nghề nghiệp trong lĩnh vực điện toán đám mây.

   

Ghi lại quá trình hoàn thành khóa đào tạo và cung cấp bằng chứng về việc tham gia đào tạo về công nghệ AWS.

   
                     
   

Được cấp bởi

   

Được cấp trực tiếp bởi Amazon Web Services.

   

Được cấp sau khi hoàn thành các khóa đào tạo AWS do AWS hoặc nhà cung cấp dịch vụ học tập bên ngoài cung cấp.

   
                     
   

Thời gian hiệu lực

   

Có giá trị trong 3 năm và cần thi lại để tiếp tục được chứng nhận.

   

Thông thường là không hết hạn.

   

Danh sách tất cả các chứng chỉ AWS

AWS cung cấp nhiều loại chứng chỉ để xác nhận kiến thức chuyên môn về điện toán đám mây ở nhiều vai trò và chuyên môn khác nhau. Các chứng chỉ này được cấu trúc theo nhiều cấp độ khác nhau nhằm mục đích phục vụ các nhu cầu chuyên môn đa dạng và con đường sự nghiệp trong lĩnh vực công nghệ đám mây. Các cấp độ này bao gồm Foundational, Associate, Professional và Specialty.

Dưới đây là bảng phân tích tất cả các chứng chỉ AWS:

Foundational AWS Certifications

 

AWS Certified Cloud Practitioner badge

CLF-C02

AWS Certified Cloud Practitioner

 
  • Cấp độ: Foundational.
  • Mục đích: Chứng nhận kiến thức về các khía cạnh cơ bản của AWS Cloud.
  • Các kỹ năng được kiểm tra: Các khái niệm cơ bản về đám mây, dịch vụ cốt lõi của AWS, các khía cạnh bảo mật và tuân thủ, cũng như hiểu biết về các mô hình thanh toán và định giá.
  • Điều kiện tiên quyết: Thí sinh nên làm quen với nền tảng AWS nhưng không bắt buộc.
  • Đối tượng phù hợp: Phù hợp với chuyên gia từ nhiều vai trò khác nhau từ kỹ thuật đến quản lý.
  • Chi phí: 3.000.000/thí sinh (Phí thi có thể thay đổi tùy theo thời điểm)
  • Format bài thi: 65 câu hỏi trắc nghiệm trong vòng 90 phút.
  • Thời gian hiệu lực: Có giá trị trong 3 năm, sau đó cần thi lại để tiếp tục được chứng nhận.

AWS Certified SysOps Administrator

 

AWS Certified SysOps Administrator Associate badge

SOA-C02

AWS Certified SysOps Administrator – Associate

 
  • Cấp độ: Associate.
  • Mục đích: Chứng nhận kiến thức chuyên môn nâng cao về kiến trúc các giải pháp phức tạp trên AWS, tối ưu hóa bảo mật, chi phí và hiệu suất cũng như tự động hóa các quy trình thủ công.
  • Các kỹ năng được kiểm tra: Triển khai, quản lý và vận hành khối lượng công việc trên AWS cũng như kiến thức về kiểm soát và tuân thủ bảo mật.
  • Điều kiện tiên quyết: Có kinh nghiệm về AWS và kiến thức về các biện pháp vận hành tốt nhất về CNTT và điện toán đám mây.
  • Đối tượng phù hợp: Các chuyên gia CNTT có kinh nghiệm làm việc ở vai trò quản trị viên có kinh nghiệm CNTT on-premise vững chắc và hiểu biết về mapping on-premise lên đám mây.
  • Chi phí: 8.900.000/thí sinh (Phí thi có thể thay đổi tùy theo thời điểm)
  • Format bài thi: 65 câu hỏi trắc nghiệm trong vòng 130 phút.
  • Thời gian hiệu lực của chứng chỉ: Có giá trị trong 3 năm, sau đó cần thi lại để tiếp tục được chứng nhận.

AWS Certified Developer

 

AWS Certified Developer - Associate badge

DVA-C02

AWS Certified Developer – Associate

 
  • Cấp độ: Associate.
  • Mục đích: Quen thuộc với các dịch vụ, chức năng cơ bản và nguyên tắc kiến trúc cơ bản của AWS cũng như năng lực tạo, triển khai và khắc phục sự cố các ứng dụng dựa trên đám mây bằng AWS.
  • Các kỹ năng được kiểm tra: Phát triển, triển khai và gỡ lỗi các ứng dụng dựa trên đám mây bằng cách sử dụng AWS.
  • Điều kiện tiên quyết: Có kinh nghiệm làm việc trong vai trò nhà phát triển biết tận dụng các dịch vụ và công nghệ AWS.
  • Đối tượng phù hợp: Bất kỳ ai làm việc trong vai trò nhà phát triển về công nghệ và dịch vụ đám mây.
  • Chi phí: 4.500.000/thí sinh (Phí thi có thể thay đổi tùy theo thời điểm)
  • Format bài thi: 65 câu hỏi trắc nghiệm trong vòng 130 phút.
  • Thời gian hiệu lực của chứng chỉ: Có giá trị trong 3 năm, sau đó cần thi lại để tiếp tục được chứng nhận.

AWS Certified Solutions Architect

 

AWS Certified Solutions Architect - Associate badge

SAA-C03

AWS Certified Solutions Architect – Associate

 
  • Cấp độ: Associate.
  • Mục đích: Thể hiện sự thành thạo trong nhiều công nghệ AWS, nhấn mạnh vào việc thiết kế các giải pháp được tối ưu hóa về chi phí và hiệu suất. Xác thực kiến thức chuyên môn trong việc áp dụng Well-Architected Framework của AWS vào thiết kế giải pháp.
  • Các kỹ năng được kiểm tra: Khả năng thiết kế các giải pháp tối đa hóa hiệu suất và hiệu quả chi phí trên nhiều dịch vụ AWS khác nhau. Hiểu biết về Well-Architected Framework của AWS trong thiết kế giải pháp.
  • Điều kiện tiên quyết: Có kiến thức về dịch vụ AWS và công nghệ đám mây.
  • Đối tượng phù hợp: Bất kỳ ai có kinh nghiệm với công nghệ AWS hoặc làm việc với các dịch vụ đám mây khác.
  • Chi phí: 4.500.000/thí sinh (Phí thi có thể thay đổi tùy theo thời điểm)
  • Format bài thi: 65 câu hỏi trắc nghiệm trong vòng 130 phút.
  • Thời gian hiệu lực của chứng chỉ: Có giá trị trong 3 năm, sau đó cần thi lại để tiếp tục được chứng nhận.

AWS Certified Data Engineer

 

AWS Certified Data Engineer - Associate badge

DEA-C01

AWS Certified Data Engineer – Associate

 
  • Cấp độ: Associate.
  • Mục đích: Xác thực chuyên môn về các dịch vụ dữ liệu AWS cốt lõi và khả năng triển khai đường dẫn dữ liệu, giải quyết vấn đề và tối ưu hóa hiệu suất một cách hiệu quả về mặt chi phí.
  • Các kỹ năng được kiểm tra: Kiểm tra mức độ thành thạo trong các dịch vụ dữ liệu AWS cốt lõi và việc triển khai đường dẫn dữ liệu. Đánh giá khả năng khắc phục sự cố và kỹ năng tối ưu hóa phù hợp với các phương pháp hiệu quả nhất.
  • Điều kiện tiên quyết: Có 2-3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kỹ thuật dữ liệu hoặc kiến trúc dữ liệu và tối thiểu 1-2 năm kinh nghiệm thực hành với các dịch vụ AWS.
  • Đối tượng phù hợp: Được thiết kế cho những cá nhân quan tâm đến việc tận dụng AWS để chuyển đổi và phân tích dữ liệu.
  • Chi phí: 4.500.000/thí sinh (Phí thi có thể thay đổi tùy theo thời điểm)
  • Format bài thi: 65 câu hỏi trắc nghiệm trong vòng 130 phút.
  • Thời gian hiệu lực của chứng chỉ: Có giá trị trong 3 năm, sau đó cần thi lại để tiếp tục được chứng nhận.

AWS Certified Solutions Architect

 

AWS Certified Solutions Architect - Professional badge

SAP-C02

AWS Certified Solutions Architect – Professional

 
  • Cấp độ: Professional.
  • Mục đích: Chứng nhận kiến thức chuyên môn nâng cao về kiến trúc các giải pháp phức tạp trên AWS, tối ưu hóa bảo mật, chi phí và hiệu suất cũng như tự động hóa các quy trình thủ công.
  • Các kỹ năng được kiểm tra: Có kiến thức chuyên sâu về các dịch vụ AWS, các biện pháp vận hành kiến trúc tốt nhất và thiết kế các giải pháp phức tạp.
  • Điều kiện tiên quyết: 2-3 năm kinh nghiệm trở lên trong việc thiết kế và triển khai kiến trúc đám mây trên AWS.
  • Đối tượng phù hợp: Các chuyên gia đám mây có kinh nghiệm đang có nhu cầu được chứng nhận kỹ năng kiến trúc AWS.
  • Chi phí: 8.900.000/thí sinh (Phí thi có thể thay đổi tùy theo thời điểm)
  • Format bài thi: 75 câu hỏi trắc nghiệm trong vòng 180 phút.
  • Thời gian hiệu lực của chứng chỉ: Có giá trị trong 3 năm, sau đó cần thi lại để tiếp tục được chứng nhận.

AWS Certified DevOps Engineer

 

AWS Certified DevOps Engineer - Professional badge

DOP-C02

AWS Certified DevOps Engineer – Professional

 
  • Cấp độ: Professional.
  • Mục đích: Chứng nhận kiến thức chuyên môn trong việc cung cấp, vận hành và quản lý hệ thống ứng dụng phân tán trên nền tảng AWS.
  • Các kỹ năng được kiểm tra: Có kiến thức chuyên sâu về các dịch vụ AWS, các biện pháp vận hành kiến trúc tốt nhất và thiết kế các giải pháp phức tạp.
  • Điều kiện tiên quyết: 2 năm kinh nghiệm trở lên trong việc cung cấp, vận hành và quản lý môi trường AWS.
  • Đối tượng phù hợp: Các nhà phát triển có kinh nghiệm quản lý môi trường AWS.
  • Chi phí: 8.900.000/thí sinh (Phí thi có thể thay đổi tùy theo thời điểm)
  • Format bài thi: 75 câu hỏi trắc nghiệm trong vòng 180 phút.
  • Thời gian hiệu lực của chứng chỉ: Có giá trị trong 3 năm, sau đó cần thi lại để tiếp tục được chứng nhận.

AWS Certified Advanced Networking

 

AWS Certified Advanced Networking - Specialty badge

ANS-C01

AWS Certified Advanced Networking – Specialty

 
  • Cấp độ: Specialty.
  • Mục đích: Xác thực chuyên môn trong việc thiết kế và duy trì kiến trúc mạng cho các dịch vụ AWS khác nhau, giúp các tổ chức xác định và nuôi dưỡng những tài năng cần thiết để triển khai các sáng kiến đám mây.
  • Các kỹ năng được kiểm tra: Kiểm tra các cá nhân thành thạo các tác vụ mạng phức tạp với ít nhất 5 năm kinh nghiệm thực hành trong việc kiến trúc và triển khai các giải pháp mạng, bao gồm các kiến trúc mạng nâng cao, tùy chọn kết nối, công nghệ AWS, các phương pháp bảo mật tốt nhất, tùy chọn lưu trữ và các sắc thái mạng liên quan đến tích hợp dịch vụ AWS.
  • Điều kiện tiên quyết: Kiến thức chuyên sâu về các dịch vụ và công nghệ AWS, các phương pháp bảo mật tốt nhất, kiến trúc mạng, v.v.
  • Đối tượng phù hợp: Dành cho những cá nhân thực hiện các nhiệm vụ mạng phức tạp với tối thiểu 5 năm kinh nghiệm trong việc kiến trúc và triển khai các giải pháp mạng.
  • Chi phí: 8.900.000/thí sinh (Phí thi có thể thay đổi tùy theo thời điểm)
  • Format bài thi: 65 câu hỏi trắc nghiệm trong vòng 170 phút.
  • Thời gian hiệu lực của chứng chỉ: Có giá trị trong 3 năm, sau đó cần thi lại để tiếp tục được chứng nhận.

AWS Certified Database

 

AWS Certified Database - Specialty badge

DBS-C01

AWS Certified Database – Specialty

 

Chứng chỉ này sẽ hết hiệu lực vào ngày 30/04/2024. Ngày cuối cùng thực hiện kỳ thi này là ngày 29/04/2024.

  • Cấp độ: Specialty.
  • Mục đích: Xác nhận kiến thức toàn diện về các dịch vụ cơ sở dữ liệu AWS và khả năng đề xuất, thiết kế và duy trì các giải pháp cơ sở dữ liệu tối ưu.
  • Các kỹ năng được kiểm tra: Khả năng hiểu và phân biệt các tính năng chính của dịch vụ cơ sở dữ liệu AWS, phân tích nhu cầu và yêu cầu cũng như đưa ra các giải pháp cơ sở dữ liệu phù hợp.
  • Điều kiện tiên quyết: 5 năm kinh nghiệm với các công nghệ cơ sở dữ liệu. 2 năm kinh nghiệm thực hành với cơ sở dữ liệu tại chỗ và trên nền tảng AWS Cloud, đồng thời hiểu biết vững chắc về các tính năng chính của dịch vụ cơ sở dữ liệu AWS.
  • Đối tượng phù hợp: Các cá nhân thành thạo khi làm việc với cơ sở dữ liệu quan hệ và phi quan hệ tại chỗ và trên AWS Cloud, bao gồm kỹ sư nền tảng dữ liệu, quản trị viên cơ sở dữ liệu và kiến trúc sư giải pháp.
  • Chi phí: 8.900.000/thí sinh (Phí thi có thể thay đổi tùy theo thời điểm)
  • Format bài thi: 65 câu hỏi trắc nghiệm trong vòng 180 phút.
  • Thời gian hiệu lực của chứng chỉ: Có giá trị trong 3 năm, sau đó cần thi lại để tiếp tục được chứng nhận.

AWS Certified: SAP on AWS

 

AWS Certified: SAP on AWS Specialty badge

PAS-C01

AWS Certified: SAP on AWS – Specialty

 

Chứng chỉ này sẽ hết hiệu lực vào ngày 30/04/2024. Ngày cuối cùng thực hiện kỳ thi này là ngày 29/04/2024.

  • Cấp độ: Specialty.
  • Mục đích: Xác thực chuyên môn trong việc thiết kế, triển khai, di chuyển và vận hành khối lượng công việc SAP trên AWS. Cho phép các cá nhân cung cấp các giải pháp mạnh mẽ, tiết kiệm chi phí để kiến trúc, di chuyển và quản lý khối lượng công việc SAP trên AWS.
  • Các kỹ năng được kiểm tra: Khả năng thiết kế giải pháp SAP hoạt động trên AWS Cloud, đồng thời tuân thủ Well-Architected Framework của AWS. Đánh giá mức độ thành thạo trong việc xác định các giải pháp được SAP chứng nhận trên AWS, chọn dòng phiên bản tối ưu cho khối lượng công việc SAP, xác định kích thước phiên bản dựa trên SAP Application Performance Standard (SAPS), v.v.
  • Điều kiện tiên quyết: 5 năm kinh nghiệm SAP trở lên, ít nhất 1 năm kinh nghiệm làm việc với SAP trên AWS và khả năng thiết kế giải pháp SAP trên AWS Cloud theo các phương pháp thực hành tốt nhất cũng như các yêu cầu hỗ trợ và chứng nhận SAP.
  • Đối tượng phù hợp: Các cá nhân đảm nhiệm các vai trò yêu cầu kinh nghiệm với cả SAP và AWS, bao gồm kỹ sư nền tảng dữ liệu, quản trị viên cơ sở dữ liệu và kiến trúc sư giải pháp.
  • Chi phí: 8.900.000/thí sinh (Phí thi có thể thay đổi tùy theo thời điểm)
  • Format bài thi: 65 câu hỏi trắc nghiệm trong vòng 170 phút.
  • Thời gian hiệu lực của chứng chỉ: Có giá trị trong 3 năm, sau đó cần thi lại để tiếp tục được chứng nhận.

AWS Certified Machine Learning

 

AWS Certified Machine Learning - Specialty badge

MLS-C01

AWS Certified Machine Learning – Specialty

 
  • Cấp độ: Specialty.
  • Mục đích: Xác thực chuyên môn trong việc xây dựng, đào tạo, điều chỉnh và triển khai các mô hình machine learning (ML) trên AWS.
  • Các kỹ năng được kiểm tra: Khả năng thể hiện trực giác đằng sau các thuật toán ML cơ bản, thực hiện tối ưu hóa siêu tham số cơ bản và làm việc với các khung ML và deep learning.
  • Điều kiện tiên quyết: Ít nhất 2 năm kinh nghiệm thực tế trong việc phát triển, xây dựng kiến trúc và chạy khối lượng công việc ML hoặc deep learning trên AWS Cloud.
  • Đối tượng phù hợp: Các cá nhân thực hiện vai trò phát triển hoặc khoa học dữ liệu và có hơn 1 năm kinh nghiệm phát triển, kiến trúc hoặc chạy khối lượng công việc machine learning/deep learning trên AWS Cloud.
  • Chi phí: 8.900.000/thí sinh (Phí thi có thể thay đổi tùy theo thời điểm)
  • Format bài thi: 65 câu hỏi trắc nghiệm trong vòng 170 phút.
  • Thời gian hiệu lực của chứng chỉ: Có giá trị trong 3 năm, sau đó cần thi lại để tiếp tục được chứng nhận.

AWS Certified Security

 

AWS Certified Security - Specialty badge

SCS-C02

AWS Certified Security – Specialty

 
  • Cấp độ: Specialty.
  • Mục đích: Xác thực chuyên môn trong việc tạo và triển khai các giải pháp bảo mật trên AWS Cloud.
  • Các kỹ năng được kiểm tra: Khả năng hiểu phân loại dữ liệu chuyên dụng, cơ chế bảo vệ dữ liệu AWS, phương pháp mã hóa dữ liệu và giao thức internet an toàn.
  • Điều kiện tiên quyết: 5 năm kinh nghiệm trở lên về bảo mật CNTT trong việc thiết kế và triển khai các giải pháp bảo mật. 2 năm kinh nghiệm trở lên trong việc thực hiện bảo mật khối lượng công việc AWS.
  • Đối tượng phù hợp: Các cá nhân có kinh nghiệm đảm nhiệm các vai trò trên kiến trúc đám mây, cơ sở dữ liệu, mạng và DevSecOps.
  • Chi phí: 8.900.000/thí sinh (Phí thi có thể thay đổi tùy theo thời điểm)
  • Format bài thi: 65 câu hỏi trắc nghiệm trong vòng 170 phút.
  • Thời gian hiệu lực của chứng chỉ: Có giá trị trong 3 năm, sau đó cần thi lại để tiếp tục được chứng nhận.

Lựa chọn chứng chỉ AWS phù hợp

Trước khi đi vào quá trình lựa chọn chứng chỉ AWS, điều quan trọng là bạn phải tạm dừng lại và suy nghĩ xem liệu mỗi một chứng chỉ này có phù hợp với mục tiêu và nguyện vọng nghề nghiệp của bạn.

Phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp

Khi bắt đầu hành trình đạt được chứng chỉ AWS, điều cần thiết là phải điều chỉnh lựa chọn của bạn cho phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp. Hãy dành thời gian để suy nghĩ xem bạn muốn đạt được mục tiêu gì trong sự nghiệp của mình và chứng chỉ AWS nào có thể giúp bạn đạt được điều đó.

Ví dụ: nếu bạn mong muốn trở thành kiến trúc sư đám mây, chứng chỉ AWS Certified Solutions Architect sẽ là một lựa chọn phù hợp. Nếu mối quan tâm của bạn tập trung nhiều hơn vào phân tích dữ liệu thì chứng chỉ AWS Certified Big Data - Specialty có thể sẽ là lựa chọn phù hợp cho bạn.

Cấp độ khó

Hãy xem xét mức độ khó của chứng chỉ mà bạn đang hướng tới. Mặc dù một số chứng chỉ đóng vai trò là điểm khởi đầu để bước vào thế giới AWS, nhưng những chứng chỉ khác lại yêu cầu kinh nghiệm và kiến thức sâu rộng hơn.

Đánh giá trình độ kỹ năng hiện tại của bạn và chọn chứng chỉ thách thức bạn vừa đủ để phát triển nhưng không khiến bạn bị choáng ngợp.

Bắt đầu với các chứng chỉ cơ bản như AWS Certified Cloud Practitioner có thể cung cấp nền tảng vững chắc trước khi chuyển sang các chứng chỉ nâng cao hơn như AWS Certified Solutions Architect Professional.

Chi phí và sự đầu tư

Một yếu tố quan trọng khác cần xem xét là chi phí và sự đầu tư cần thiết để có được chứng chỉ. Các kỳ thi chứng chỉ AWS đi kèm với các khoản phí liên quan và các tài liệu chuẩn bị như các khóa học và kỳ thi thực hành cũng có thể phải chịu thêm chi phí.

Đánh giá ngân sách của bạn và xác định số tiền bạn sẵn sàng đầu tư vào hành trình chứng nhận của mình.

Hãy nhớ rằng lợi ích của việc được chứng nhận AWS thường lớn hơn khoản đầu tư tài chính ban đầu vì nó có thể dẫn đến cơ hội nghề nghiệp tốt hơn và tiềm năng thu nhập cao hơn.

Tìm hiểu và nghiên cứu thông tin kỹ càng trước kỳ thi

Bạn cần phải hiểu rõ về chứng chỉ AWS mà bạn muốn theo đuổi. Bạn hãy tham khảo các chứng chỉ AWS khác nhau được so sánh trong bảng trên.

Tìm hiểu các thông tin liên quan đến chứng chỉ AWS

Tìm hiểu về quy trình cấp chứng chỉ, bao gồm hình thức bài thi, thời lượng và các điều kiện tiên quyết. Xem lại trang web chứng nhận AWS chính thức để biết thông tin chi tiết về cấu trúc và yêu cầu của kỳ thi.

Ngoài ra, hãy đảm bảo rằng bạn đáp ứng mọi điều kiện tiên quyết để có được chứng chỉ mà bạn đang theo đuổi, chẳng hạn như kinh nghiệm thực hành hoặc hoàn thành các khóa đào tạo cụ thể.

Chuẩn bị và nghiên cứu trước cho kỳ thi

Giai đoạn chuẩn bị là chìa khóa thành công để đạt được chứng chỉ AWS. Hãy bắt đầu học tập chăm chỉ trước ngày thi để có đủ thời gian ôn tập kỹ lưỡng tất cả các chủ đề cần thiết.

Sử dụng nhiều tài liệu học tập khác nhau, bao gồm tài liệu chính thức của AWS, các khóa học trực tuyến, các kỳ thi thực hành và hands-on labs. Xây dựng một lịch trình học tập phù hợp với thời gian biểu của bạn và cam kết thực hiện một cách tập trung nhất.

Tool-based Certifications vs. Role-based Certifications

Mặc dù việc thành thạo các công cụ cụ thể như AWS là vô cùng giá trị nhưng điều quan trọng là bạn phải xem xét phạm vi nghề nghiệp của mình một cách rộng hơn. Các chứng chỉ dựa trên vai trò, tập trung vào các kỹ năng và kiến thức cần thiết cho các vai trò công việc cụ thể, đôi khi có thể mang lại lợi ích toàn diện hơn các chứng chỉ dành riêng cho công cụ. Hãy cùng khám phá giá trị của cả hai loại chứng chỉ.

Giá trị của chứng chỉ dựa trên công cụ (tool-based certifications) 

Các chứng chỉ dựa trên công cụ, chẳng hạn như chứng chỉ do AWS cung cấp, chứng nhận mức độ thành thạo của bạn trong việc sử dụng một dịch vụ hoặc công cụ đám mây cụ thể. Chúng đặc biệt có lợi trong các lĩnh vực mà chuyên môn về một công cụ cụ thể được đánh giá cao hoặc cần thiết. Ví dụ: chứng chỉ AWS có thể nâng cao đáng kể sơ yếu lý lịch của bạn nếu bạn đang ứng tuyển vào các vị trí yêu cầu cụ thể kỹ năng đám mây AWS.

Giá trị của chứng chỉ dựa trên vai trò (role-based certifications)

Chứng chỉ dựa trên vai trò đánh giá khả năng của bạn trong việc thực hiện các chức năng công việc cụ thể và giải quyết các vấn đề trong thế giới thực, thường đòi hỏi kiến thức về nhiều công cụ và phương pháp. Chúng được thiết kế để thể hiện không chỉ các kỹ năng kỹ thuật của bạn mà còn cả khả năng áp dụng những kỹ năng đó vào các tình huống thực tế. Những chứng chỉ như vậy có thể cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về khả năng của bạn cho các nhà tuyển dụng tiềm năng.

 

Nguồn: datacamp.com